Phiên âm : shěn shí dìng shì.
Hán Việt : thẩm thì định thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
詳細考量時局情勢的發展變化。唐.呂溫〈諸葛武侯廟記〉:「乃知務開濟之業者未能審時定勢, 大順人心, 而克觀厥成, 吾不信也。」也作「審時度勢」。